Có 2 kết quả:
体察 tǐ chá ㄊㄧˇ ㄔㄚˊ • 體察 tǐ chá ㄊㄧˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to observe
(2) to observe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to observe
(2) to observe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh