Có 2 kết quả:

体察 tǐ chá ㄊㄧˇ ㄔㄚˊ體察 tǐ chá ㄊㄧˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to observe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to observe

Bình luận 0